Con người có bao nhiêu cái răng và tên các loại răng

Chức năng của từng loại răng của con người

Con số răng trong miệng con người luôn là một chủ đề thu hút sự tò mò của nhiều người. Ở trẻ nhỏ, thường có khoảng 20 chiếc răng, nhưng khi chúng ta trưởng thành, tổng số răng trong miệng tăng lên thành 32 chiếc, bao gồm cả cặp răng khôn. Răng không chỉ giúp nâng cao vẻ đẹp của nụ cười mà còn đảm bảo khả năng ăn nhai hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề con người có bao nhiêu cái răng thông qua thông tin từ Bác sĩ Nga nhé!

Con người có bao nhiêu cái răng?

Tùy từng đối tượng trẻ em, người lớn khác nhau mà có số lượng răng tương ứng riêng biệt. Dưới đây là số lượng răng tương ứng đối với trẻ nhỏ, người trưởng thành.

Số răng ở trẻ em có bao nhiêu

Răng đầu tiên sẽ được nhú lên trên cung hàm của trẻ khi trẻ bắt đầu được 6 tháng tuổi. Sau đó, theo thời gian răng sẽ mọc đầy đủ cho đến khi được 20 chiếc cho 2 hàm. Đến khi trẻ 5 tuổi sẽ bắt đầu quá trình thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn và trẻ có 20 chiếc.

Số răng ở trẻ em có bao nhiêu
Số răng ở trẻ em có bao nhiêu

Số lượng răng ở người trưởng thành

Con người có bao nhiêu cái răng? Người trưởng thành sẽ có 32 chiếc răng, trong đó bao gồm cả 4 chiếc răng khôn ở 2 cung hàm. 

Thành phần và cấu trúc của răng con người

Ở nội dung trên chúng ta đã có câu trả lời cho câu hỏi con người có bao nhiêu cái răng. Vậy răng có cấu tạo như thế nào? Dưới đây là thành phần và cấu trúc răng người bình thường.

Thành phần của răng người

  • Thân răng là phần có thể dễ dàng trong khoang miệng, nằm bên trên nướu.
  • Cổ răng là phần tiếp giáp giữa răng và nướu.
  • Chân răng là phần nằm ở dưới nướu.

Cấu trúc răng người

  • Lớp ngoài cùng hay còn gọi là men răng, có màu trắng sữa, chứa hàm lượng lớn canxi và flour.
  • Lớp giữa còn gọi là ngà răng, bên trong lớp men răng. Ngà răng màu vàng nhạt chiếm phần lớn khối lượng thân răng.
  • Lớp trong cùng hay còn gọi là tủy răng, trải đều từ thân răng đến chân răng. Bên trong tủy răng có chứa nhiều dây thần kinh để duy trì răng khỏe mạnh và đảm bảo tính thẩm mỹ.
  • Cementum còn gọi là xương răng, khá tương đồng với mô xương nằm bao phủ phía ngoài chân răng.

 

Cấu trúc của răng
Cấu trúc của răng

Cách đếm răng trên cung hàm

Số lượng răng trong hàm của một người trưởng thành thường nằm trong khoảng từ 28 đến 32 chiếc. Chúng được chia thành bốn phần cung hàm theo thứ tự từ 1 đến 4, đi theo chiều kim đồng hồ.

Để thuận tiện cho việc đếm răng trong từng phần cung hàm, chúng ta sử dụng bốn răng cửa đại diện làm điểm mốc ở giữa. Mỗi cung hàm có một răng cửa được gọi là răng số 1. Từ răng cửa này, bạn có thể bắt đầu đếm từng răng một theo hướng ngược kim đồng hồ để xác định số thứ tự của các răng trong miệng mình.

Cách đếm răng trên cung hàm
Cách đếm răng trên cung hàm

Chúng ta có thể áp dụng cách đếm răng thông qua ví dụ cụ thể như sau:

 Hãy xem xét hàm trên của bạn. Trong hàm trên, phần cung hàm bên tay phải sẽ được xem là phần hàm thứ nhất, kí hiệu là I. Bắt đầu từ răng cửa giữa ở bên phải, chúng ta có răng số 1. Tiếp theo, chúng ta di chuyển từ răng cửa giữa sang phía bên phải và có răng số 2. Tiếp tục di chuyển theo chiều ngược kim đồng hồ, chúng ta đến răng cửa bên và gọi nó là răng số 3. Cách đếm tương tự được áp dụng cho phần cung hàm trên bên trái và hàm dưới.

Việc đánh số các răng theo cách này giúp chúng ta xác định vị trí chính xác của từng chiếc răng trong miệng. 

Hướng dẫn cách đọc răng

Một khi bạn đã nắm được cách đếm răng cơ bản, việc đọc răng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Thực tế, không phải đọc 28 – 32 chiếc răng với các tên gọi riêng biệt như nhiều người nghĩ. Thay vào đó, để đọc răng một cách chính xác, bạn chỉ cần áp dụng một công thức đơn giản: R + cung hàm (số thường) + thứ tự răng.

Ở đây, R đại diện cho từ “Răng”, thứ tự răng là cách đếm răng đã được giới thiệu trong phần trước. Cung hàm cũng đã được đề cập, với phần cung hàm trên bên phải được gọi là cung hàm 1, và các cung hàm còn lại được đánh số theo chiều kim đồng hồ.

Hướng dẫn cách đọc răng
Hướng dẫn cách đọc răng

Áp dụng công thức này, bạn có thể đọc răng một cách chính xác và rõ ràng, giúp bạn hiểu rõ vị trí và số thứ tự của từng chiếc răng trong miệng.

Ví dụ:

Răng thứ 3 hàm trên bên trái có cách đọc là: R23

Răng thứ 6 hàm dưới bên phải có cách đọc là: R46

Răng thứ 5 hàm trên bên phải có cách đọc là: R15

Răng thứ 2 hàm dưới bên trái có cách đọc là: R32.

Đối với răng sữa, cách đọc răng là chỉ thay đổi các phần cung hàm 1 2 3 4 bởi các số 5 6 7 8, và được hiểu như sau:

Phần cung hàm 1 của răng người lớn sẽ tương đương với số 5

Phần cung hàm 2 của răng người lớn sẽ tương đương với số 6

Phần cung hàm 3 của răng người lớn sẽ tương đương với số 7

Phần cung hàm 4 của răng người lớn sẽ tương đương với số 8.

Tên của các răng

Bộ răng của con người được phân loại thành các loại răng sau đây:

  1. Răng cửa: Bao gồm các răng nằm ở phía trước, bao gồm răng cửa giữa và răng cửa bên. Cách đếm răng trong loại này sẽ xác định rằng chúng là những răng có số thứ tự 1 và 2 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, R22 là ký hiệu của răng cửa bên ở phần cung hàm thứ 2.
  2. Răng nanh: Là răng số 3 trong mỗi cung hàm.
  3. Răng cối nhỏ: Gồm các răng nằm kế cận răng nanh về phía sau, thường được gọi là răng cối nhỏ thứ nhất và răng cối nhỏ thứ hai. Cách đếm răng trong loại này sẽ xác định rằng chúng là những răng có số thứ tự 4 và 5 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, răng 43 sẽ biểu thị răng cối nhỏ thứ nhất trong phần cung hàm thứ 4.
  4. Răng cối lớn: Là các răng được sử dụng chính để nhai và nghiền thức ăn, thường được gọi là răng cối lớn thứ nhất và răng cối lớn thứ hai. Cách đếm răng trong loại này sẽ xác định rằng chúng là những răng có số thứ tự 6 và 7 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, R46, R47 lần lượt đại diện cho răng cối lớn thứ nhất và thứ hai trong phần cung hàm thứ 4.
  5. Răng khôn: Đây là những răng mọc sau cùng, thường xuất hiện trong khoảng tuổi từ 17 đến 26 hoặc thậm chí muộn hơn. Mặc dù cũng được coi là răng cối lớn, nhưng răng khôn không có hình dạng cụ thể và không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng ăn nhai.
Tên của các răng
Tên của các răng

Răng khôn ở đa số mọi người thường hay mọc ngầm và ảnh hưởng đến các răng bên cạnh nên hay thường có chỉ định nhổ. Khi có cảm giác đau nhức các vùng góc hàm hay soi gương thấy một chiếc răng đang lấp ló mọc lên ở phía sau cùng thì nên tìm tới các nha sĩ có uy tín để được tư vấn.

Chức năng của từng loại răng của con người

Con người có bao nhiêu cái răng đã được Nha Khoa Kim giới thiệu ở trên. Vậy răng người có mấy loại và chức năng từng loại như thế nào. Cụ thể răng người được phân chia thành 4 nhóm, mỗi nhóm có chức năng riêng biệt. 

Răng hàm nhỏ 

  • Răng hàm nhỏ có 8 chiếc, nằm ở vị trí giữa răng hàm lớn và răng nanh.
  • Mặt cắn của răng hàm nhỏ phẳng, có 2 núm, thân răng gồm các đường góc cạnh, mặt ngoài của răng lồi hơn mặt trong.
  • Răng hàm nhỏ có chức năng chính là xé và nghiền nát thức ăn.

Răng nanh

  • Răng nanh có 4 chiếc, nằm ở vị trí thứ 3 trên cung hàm, mọc cạnh bên răng cửa.
  • Răng nanh khá sắc nhọn và có hình dạng như ngọn giáo, mũ răng dày.
  • Răng nanh có chức năng chính để kẹp và xé thức ăn.
    Chức năng của từng loại răng của con người
    Chức năng của từng loại răng của con người

Răng hàm lớn 

  • Con người có bao nhiêu cái răng? Răng hàm lớn bao gồm 12 chiếc cho cả hai hàm, là loại răng có kích cỡ lớn nhất trong cung hàm.
  • Răng hàm lớn có hình dạng phức tạp, mặt nhai lớn, diện tích rộng và to.
  • Chức năng chính của răng hàm lớn là nhai và nghiền thức ăn với lực nhai rất lớn.

Răng cửa 

  • Răng cửa có tổng cộng 8 chiếc cả hai hàm, răng mọc phía trước cung hàm, dễ dàng nhìn thấy được khi cười nói.
  • Răng cửa có hình dáng giống chiếc xẻng, phần rìa cắn rất sắc và bén.
  • Chức năng chính của răng cửa là cắn và xé thức ăn thành miếng nhỏ.

Qua bài biết trên, bạn đã có thêm những thông tin bổ ích về cách đếm răng, đọc răng, và cách gọi tên các răng trong bộ răng hoàn chỉnh của người trưởng thành. Các kiến thức cung cấp tuy đơn giản nhưng sẽ rất hữu ích trong việc chăm sóc răng miệng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Bác sĩ Nga để được tư vấn tận tình nhé!

Bác sĩ Nga

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *